Ngày 31/10/2001 là 15/9 năm Tân Tỵ
Ngày 15/9 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Mậu Tuất, năm Tân Tỵ.
Tiết khí (18): Sương Giáng (217.340) (8/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (217.340) (8/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:36:42 AM |
Mặt trời lặn |
05:18:27 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:35 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:15:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:40:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:49:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:05:21 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:24:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:30:26 PM |