Ngày 24/4/1992 là 22/3 năm Nhâm Thân
Ngày 22/3 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (33.780) (3/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:26:53 AM |
Mặt trời lặn |
05:57:16 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:04 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:05:07 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:19:01 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:39:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:44:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:13:53 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:10:16 PM |