Ngày 8 tháng 4, 1992 là 6/3 năm Nhâm Thân - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡18.12 °
Ngày 6/3 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thân. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (18.120) (4/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:35:49 AM |
11:45:48 AM |
05:55:47 PM |
Dân dụng |
05:14:30 AM |
// |
06:17:06 PM |
Biển |
04:49:35 AM |
// |
06:42:02 PM |
Thiên văn |
04:24:32 AM |
// |
07:07:05 PM |