Ngày 24/6/2067 là 13/5 năm Đinh Hợi
Ngày 13/5 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Hợi.
Tiết khí (10): Hạ Chí (92.340) (3/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (10): Hạ Chí (92.340) (3/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:45 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:10 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:00 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:02:55 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:59 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:30:57 PM |