8
27
6, 2067
4, Đinh Hợi

Ngày 8/6/2067 là 27/4 năm Đinh Hợi

Ngày 27/4 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Hợi.

Tiết khí (9): Mang Chủng (77.060) (3/15)

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Ngày Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (9): Mang Chủng (77.060) (3/15)

Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 19/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:58 AM
Mặt trời lặn 06:08:11 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:43:04 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:48 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:31:21 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:28 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:58:41 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 03:59:36 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:26:33 PM