Ngày 24 tháng 7, 2081 là 18/6 năm Tân Sửu - Tiết khí 12: Đại Thử ∡121.54 °
Ngày 18/6 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Ất Mùi, năm Tân Sửu. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (12): Đại Thử (121.540) (2/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:28:48 AM |
11:50:37 AM |
06:12:26 PM |
Dân dụng |
05:06:11 AM |
// |
06:35:03 PM |
Biển |
04:39:33 AM |
// |
07:01:41 PM |
Thiên văn |
04:12:30 AM |
// |
07:28:43 PM |