Ngày 25 tháng 7, 2081 là 19/6 năm Tân Sửu - Tiết khí 12: Đại Thử ∡122.5 °
Ngày 19/6 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Mùi, năm Tân Sửu. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (12): Đại Thử (122.50) (3/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:29:02 AM |
11:50:37 AM |
06:12:13 PM |
Dân dụng |
05:06:26 AM |
// |
06:34:48 PM |
Biển |
04:39:51 AM |
// |
07:01:23 PM |
Thiên văn |
04:12:52 AM |
// |
07:28:23 PM |