Ngày 24/8/2021 là 17/7 năm Tân Sửu
Ngày 17/7 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Bính Thân, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 14 - Xử Thử (150.780) (15/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:56 AM |
Mặt trời lặn |
05:59:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:20 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:21 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:21:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:05 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:46:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:20:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:12:03 PM |