Ngày 6 tháng 8, 2021 là 28/6 năm Tân Sửu - Tiết khí 12: Đại Thử ∡133.49 °
Ngày 28/6 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Ất Mùi, năm Tân Sửu. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (12): Đại Thử (133.490) (14/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:31:07 AM |
11:49:51 AM |
06:08:36 PM |
Dân dụng |
05:08:56 AM |
// |
06:30:47 PM |
Biển |
04:42:53 AM |
// |
06:56:50 PM |
Thiên văn |
04:16:30 AM |
// |
07:23:13 PM |