24
6
9, 2028
8, Mậu Thân

Ngày 24/9/2028 là 6/8 năm Mậu Thân

Ngày 6/8 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (181.190) (1/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:59 AM
Mặt trời lặn 05:38:46 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:35:53 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:59:52 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:18 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:24:27 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:49:03 PM