Ngày 3/9/2028 là 15/7 năm Mậu Thân
Ngày 15/7 AL là: ngày Tân Mão, tháng Canh Thân, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (160.740) (10/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:12 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:16 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:14 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:14:35 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:56 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:53 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:35 PM |