Ngày 25 tháng 10, 1936 là 11/9 năm Bính Tý - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡211.11 °
Ngày 11/9 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tý. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (211.110) (2/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:35:20 AM |
11:28:08 AM |
05:20:55 PM |
Dân dụng |
05:13:49 AM |
// |
05:42:27 PM |
Biển |
04:48:49 AM |
// |
06:07:26 PM |
Thiên văn |
04:23:55 AM |
// |
06:32:20 PM |