Ngày 25 tháng 11, 1991 là 20/10 năm Tân Mùi - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡241.91 °
Ngày 20/10 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Mùi. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (241.910) (2/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:46:03 AM |
11:30:43 AM |
05:15:24 PM |
Dân dụng |
05:23:33 AM |
// |
05:37:54 PM |
Biển |
04:57:31 AM |
// |
06:03:56 PM |
Thiên văn |
04:31:37 AM |
// |
06:29:50 PM |