Ngày 25/12/2005 là 25/11 năm Ất Dậu
Ngày 25/11 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Mậu Tý, năm Ất Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 22 - Đông Chí (272.990) (2/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:02:01 AM |
Mặt trời lặn |
05:25:52 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:56 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:39:05 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:48:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:12:33 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:15:20 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:46:11 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:41:42 PM |