Ngày 29/12/2005 là 29/11 năm Ất Dậu
Ngày 29/11 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 22 - Đông Chí (277.070) (7/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:03:48 AM |
Mặt trời lặn |
05:28:00 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:54 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:40:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:50:54 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:14:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:17:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:48:04 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:43:45 PM |