Ngày 25/2/1991 là 11/1 năm Tân Mùi
Ngày 11/1 AL là: ngày Bính Dần, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (335.580) (5/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:01:52 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:25 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:08 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:40:32 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:15:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:33 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:51:00 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:17 PM |