Ngày 25/3/1962 là 20/2 năm Nhâm Dần
Ngày 20/2 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Mão, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 4 - Xuân Phân (3.540) (3/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:45:17 AM |
Mặt trời lặn |
06:55:06 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:50:11 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:24:10 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:16:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:59:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:40:51 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:34:52 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:05:31 PM |