30
25
3, 1962
2, Nhâm Dần

Ngày 30/3/1962 là 25/2 năm Nhâm Dần

Ngày 25/2 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Quý Mão, năm Nhâm Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Ngày Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (8.480) (8/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:42:01 AM
Mặt trời lặn 06:55:19 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:48:40 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:20:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:16:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:56:10 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:41:11 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:31:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:05:57 PM