Ngày 25/5/2019 là 21/4 năm Kỷ Hợi
Ngày 21/4 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (63.250) (3/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:46 AM |
Mặt trời lặn |
06:03:53 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:50 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:58 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:41 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:05 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:53:34 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:20:54 PM |