Ngày 29/5/2019 là 25/4 năm Kỷ Hợi
Ngày 25/4 AL là: ngày Bính Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (67.090) (7/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:31 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:02 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:17 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:58 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:55:00 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:31 PM |