Ngày 25/7/1984 là 27/6 năm Giáp Tý
Ngày 27/6 AL là: ngày Canh Thân, tháng Tân Mùi, năm Giáp Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (121.960) (1/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:28:41 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:09 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:25 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:06:04 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:34:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:39:28 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:01:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:12:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:23 PM |