Ngày 25/8/1984 là 29/7 năm Giáp Tý
Ngày 29/7 AL là: ngày Tân Mão, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (151.70) (1/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:55 AM |
Mặt trời lặn |
05:59:06 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:01 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:22 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:20:40 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:07 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:45:54 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:20:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:11:20 PM |