26
2
12, 1954
12, Giáp Ngọ

Ngày 26/12/1954 là 2/12 năm Giáp Ngọ

Ngày 2/12 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 22 - Đông Chí (273.330) (3/15)

Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:02:20 AM
Mặt trời lặn 06:26:11 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:44:15 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:39:24 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:49:07 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:12:52 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:15:39 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:46:30 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:42:01 PM