Ngày 26 tháng 3, 1968 là 28/2 năm Mậu Thân - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡5.07 °
				Ngày 28/2 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Ất Mão, năm Mậu Thân.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Tháng | Ất Mão | Thuỷ | Âm | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn | 
							
								| Ngày | Ất Mùi | Kim | Âm | Sa Trung Kim | Vàng trong cát | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (5.070) (6/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:44:16 AM | 12:49:43 PM | 06:55:10 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:23:09 AM | // | 07:16:17 PM | 
							
								| Biển | 05:58:30 AM | // | 07:40:56 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:33:48 AM | // | 08:05:38 PM |