28
30
3, 1968
2, Mậu Thân

Ngày 28/3/1968 là 30/2 năm Mậu Thân

Ngày 30/2 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Ất Mão, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (7.050) (7/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:42:58 AM
Mặt trời lặn 06:55:15 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:49:07 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:21:49 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:16:24 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:57:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:41:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:32:24 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:05:49 PM