Ngày 26/3/2032 là 15/2 năm Nhâm Tý
Ngày 15/2 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 4 - Xuân Phân (5.60) (5/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:43:54 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:09 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:22:46 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:16:16 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:58:07 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:55 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:33:24 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:05:38 PM |