Ngày 9/3/2032 là 28/1 năm Nhâm Tý
Ngày 28/1 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (348.680) (3/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:54:40 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:54:22 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:33:32 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:08:56 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:44:21 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:24 PM |