26
22
7, 1997
6, Đinh Sửu

Ngày 26/7/1997 là 22/6 năm Đinh Sửu

Ngày 22/6 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Ngày Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 12 - Đại Thử (122.780) (2/15)

Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:28:54 AM
Mặt trời lặn 06:11:59 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:27 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:06:19 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:34:34 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:39:45 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:01:08 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:12:47 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:28:07 PM