Ngày 27 tháng 10, 1937 là 24/9 năm Đinh Sửu - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡212.86 °
Ngày 24/9 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Canh Tuất, năm Đinh Sửu. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (212.860) (3/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:35:42 AM |
11:27:56 AM |
05:20:11 PM |
Dân dụng |
05:14:08 AM |
// |
05:41:45 PM |
Biển |
04:49:05 AM |
// |
06:06:48 PM |
Thiên văn |
04:24:08 AM |
// |
06:31:45 PM |