Ngày 7 tháng 10, 1937 là 4/9 năm Đinh Sửu - Tiết khí 16: Thu Phân ∡193.01 °
Ngày 4/9 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Canh Tuất, năm Đinh Sửu. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (193.010) (14/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:12 AM |
11:31:59 AM |
05:30:45 PM |
Dân dụng |
05:12:02 AM |
// |
05:51:55 PM |
Biển |
04:47:24 AM |
// |
06:16:33 PM |
Thiên văn |
04:22:48 AM |
// |
06:41:09 PM |