27
30
11, 1989
10, Kỷ Tỵ

Ngày 27/11/1989 là 30/10 năm Kỷ Tỵ

Ngày 30/10 AL là: ngày Tân Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (244.420) (4/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:47:18 AM
Mặt trời lặn 05:15:43 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:31:30 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:24:44 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:38:16 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:58:36 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:04:24 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:32:38 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:30:22 PM