Ngày 6 tháng 11, 1989 là 9/10 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡223.26 °
				Ngày 9/10 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Kỷ Tỵ | Mộc | Âm | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | 
							
								| Tháng | Ất Hợi | Hỏa | Âm | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | 
							
								| Ngày | Canh Ngọ | Thổ | Dương | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (223.260) (14/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:38:25 AM | 11:27:35 AM | 05:16:45 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:16:32 AM | // | 05:38:38 PM | 
							
								| Biển | 04:51:09 AM | // | 06:04:01 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:25:52 AM | // | 06:29:18 PM |