27
7
9, 1998
8, Mậu Dần

Ngày 27/9/1998 là 7/8 năm Mậu Dần

Ngày 7/8 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 16 - Thu Phân (183.40) (3/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:58 AM
Mặt trời lặn 05:37:12 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:35:05 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:58:18 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:22:52 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:47:28 PM