28
9
10, 1941
9, Tân Tỵ

Ngày 28 tháng 10, 1941 là 9/9 năm Tân Tỵ - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡213.89 °

Ngày 9/9 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tuất, năm Tân Tỵ. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Mậu Tuất Mộc Dương Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (18): Sương Giáng (213.890) (4/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:35:56 AM 11:27:51 AM 05:19:46 PM
Dân dụng 05:14:19 AM // 05:41:22 PM
Biển 04:49:15 AM // 06:06:27 PM
Thiên văn 04:24:16 AM // 06:31:26 PM