28
7
2, 1955
2, Ất Mùi

Ngày 28/2/1955 là 7/2 năm Ất Mùi

Ngày 7/2 AL là: ngày Canh Thân, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 2 - Vũ Thủy (338.280) (8/15)

Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:00:34 AM
Mặt trời lặn 06:52:57 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:56:45 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:39:18 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:14:13 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:14:33 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:38:58 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:49:52 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:03:39 PM