Ngày 1/2/1955 là 9/1 năm Ất Mùi
Ngày 9/1 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Mậu Dần, năm Ất Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 24 - Đại Hàn (311.010) (11/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:09:38 AM |
Mặt trời lặn |
06:45:24 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:57:31 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:47:35 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:07:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:22:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:33:00 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:56:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:58:26 PM |