29
25
11, 2021
10, Tân Sửu

Ngày 29/11/2021 là 25/10 năm Tân Sửu

Ngày 25/10 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (246.690) (6/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:48:23 AM
Mặt trời lặn 05:16:02 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:32:12 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:25:46 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:38:39 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:59:34 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:04:51 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:33:32 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:30:53 PM