Ngày 15/11/2021 là 11/10 năm Tân Sửu
Ngày 11/10 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (232.550) (7/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:41:47 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:15 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:19:35 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:53:52 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:28:17 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:28:45 PM |