Ngày 29/12/2023 là 17/11 năm Quý Mão
Ngày 17/11 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (276.690) (6/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:03:36 AM |
Mặt trời lặn |
05:27:46 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:41 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:40:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:50:40 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:14:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:17:11 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:47:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:43:31 PM |