Ngày 29/4/2028 là 5/4 năm Mậu Thân
Ngày 5/4 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (38.930) (8/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:24:28 AM |
Mặt trời lặn |
05:58:04 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:16 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:02:33 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:20:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:36:48 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:45:44 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:10:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:11:45 PM |