Ngày 3/6/2031 là 14/4 năm Tân Hợi
Ngày 14/4 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (71.980) (11/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:32 AM |
Mặt trời lặn |
06:06:34 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:03 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:29:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:56:50 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:34 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:24:32 PM |