Ngày 7/6/2031 là 18/4 năm Tân Hợi
Ngày 18/4 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Quý Tỵ, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (75.810) (15/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:46 AM |
Mặt trời lặn |
06:07:44 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:45 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:37 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:30:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:58:11 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:26:01 PM |