Ngày 30 tháng 3, 2032 là 19/2 năm Nhâm Tý - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡9.56 °
				Ngày 19/2 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Nhâm Tý | Mộc | Dương | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
							
								| Tháng | Quý Mão | Kim | Âm | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
							
								| Ngày | Ất Hợi | Hỏa | Âm | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (9.560) (10/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:41:19 AM | 11:48:19 AM | 05:55:20 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:20:08 AM | // | 06:16:30 PM | 
							
								| Biển | 04:55:25 AM | // | 06:41:13 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:30:37 AM | // | 07:06:01 PM |