Ngày 30/12/1929 là 30/11 năm Kỷ Tỵ
Ngày 30/11 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tỵ.
Tiết khí (22): Đông Chí (277.520) (8/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (22): Đông Chí (277.520) (8/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:04:12 AM |
Mặt trời lặn |
05:28:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:19 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:41:18 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:51:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:14:48 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:17:50 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:48:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:44:10 PM |