Ngày 8/12/1929 là 8/11 năm Kỷ Tỵ
Ngày 8/11 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tỵ.
Tiết khí (21): Đại Tuyết (255.130) (1/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (255.130) (1/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:53:02 AM |
Mặt trời lặn |
05:18:20 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:35:41 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:30:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:41:09 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:03:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:07:33 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:37:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:33:47 PM |