31
4
11, 1989
11, Kỷ Tỵ

Ngày 31/11/1989 là 4/11 năm Kỷ Tỵ

Ngày 4/11 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (248.470) (8/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:49:22 AM
Mặt trời lặn 05:16:26 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:32:54 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:26:42 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:39:06 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:00:27 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:05:21 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:34:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:31:25 PM