Ngày 31/6/2031 là 12/5 năm Tân Hợi
Ngày 12/5 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 10 - Hạ Chí (98.730) (8/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:22:22 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:10 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:46 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:09 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:31:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:44 PM |