Ngày 31 tháng 9, 2049 là 5/9 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 16: Thu Phân ∡187.97 °
				Ngày 5/9 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ.  Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Giáp Tuất | 
								Hỏa | 
								Dương | 
								Sơn Đầu Hỏa | 
								Lửa trên núi | 
							
							
								| Ngày | 
								Kỷ Dậu | 
								Thổ | 
								Âm | 
								Đại Trạch Thổ | 
								Đất nền nhà | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (16): Thu Phân (187.970) (8/15)
				Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:33:02 AM | 
								11:33:34 AM | 
								05:34:05 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:11:55 AM | 
								// | 
								05:55:12 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:20 AM | 
								// | 
								06:19:47 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:22:45 AM | 
								// | 
								06:44:22 PM |