Ngày 5/1/1962 là 29/11 năm Tân Sửu
Ngày 29/11 AL là: ngày Quý Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (283.830) (13/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:06:30 AM |
Mặt trời lặn |
06:31:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:49:10 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:43:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:54:38 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:17:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:21:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:51:04 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:47:16 PM |