9
4
1, 1962
12, Tân Sửu

Ngày 9/1/1962 là 4/12 năm Tân Sửu

Ngày 4/12 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (287.910) (2/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:07:45 AM
Mặt trời lặn 06:34:04 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:50:54 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:45:01 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:56:48 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:18:43 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:23:06 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:52:34 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:49:15 PM